Trang chủEGP • NYSE
add
Eastgroup Properties Inc
159,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
159,90 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 17:05:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
158,06 $
Mức chênh lệch một ngày
155,71 $ - 161,73 $
Phạm vi một năm
137,67 $ - 192,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,36 T USD
Số lượng trung bình
584,71 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,04 Tr | 9,99% |
Chi phí hoạt động | 53,93 Tr | 9,77% |
Thu nhập ròng | 58,64 Tr | -7,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,75 | -15,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,16 | 8,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,73 Tr | 7,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,48 Tr | -41,62% |
Tổng tài sản | 5,08 T | 12,35% |
Tổng nợ | 1,78 T | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,64 Tr | -7,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,89 Tr | 41,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,55 Tr | -81,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 274,22 Tr | 50,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 572,00 N | -98,57% |
Dòng tiền tự do | 29,39 Tr | 166,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
101