Trang chủEGL • ASX
add
Environmental Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,76 Tr AUD
Số lượng trung bình
198,09 N
Tỷ số P/E
18,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,84 Tr | 11,92% |
Chi phí hoạt động | 6,87 Tr | 14,89% |
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 41,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | 26,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,50 Tr | 17,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,70 Tr | -73,42% |
Tổng tài sản | 91,06 Tr | 21,87% |
Tổng nợ | 45,24 Tr | 33,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 Tr | 41,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | -173,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 Tr | -951,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -522,88 N | 15,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,42 Tr | -456,89% |
Dòng tiền tự do | 1,89 Tr | 10,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
250