Trang chủEGIE3 • BVMF
add
Engie Brasil Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
40,39 R$
Mức chênh lệch một ngày
40,28 R$ - 40,80 R$
Phạm vi một năm
32,91 R$ - 48,11 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,96 T BRL
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
10,95
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | 10,16% |
Chi phí hoạt động | 107,59 Tr | -35,39% |
Thu nhập ròng | 516,28 Tr | -40,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,73 | -46,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,69 | -34,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | -9,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,77 T | 33,93% |
Tổng tài sản | 53,31 T | 14,80% |
Tổng nợ | 39,90 T | 16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 815,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 516,28 Tr | -40,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 760,26 Tr | -40,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,35 Tr | 91,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -496,14 Tr | -56,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,77 Tr | 108,16% |
Dòng tiền tự do | -381,35 Tr | 13,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.173