Trang chủEGHT • NASDAQ
add
8x8
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 $
Mức chênh lệch một ngày
2,53 $ - 2,59 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 3,76 $
Giá trị vốn hóa thị trường
331,88 Tr USD
Số lượng trung bình
647,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,00 Tr | -2,16% |
Chi phí hoạt động | 116,01 Tr | -11,09% |
Thu nhập ròng | -14,54 Tr | -95,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,03 | -99,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -35,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,12 Tr | 215,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,40 Tr | -21,09% |
Tổng tài sản | 740,13 Tr | -10,15% |
Tổng nợ | 630,31 Tr | -11,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 130,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,54 Tr | -95,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,32 Tr | -29,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,07 Tr | -168,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,78 Tr | -1.147,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,36 Tr | -161,27% |
Dòng tiền tự do | 20,58 Tr | 2,99% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.948