Trang chủEGHT • NASDAQ
add
8x8
1,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,81 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,77 $ - 1,83 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 3,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
243,41 Tr USD
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,04 Tr | -1,32% |
Chi phí hoạt động | 119,63 Tr | -12,46% |
Thu nhập ròng | -5,40 Tr | 77,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,05 | 76,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,99 Tr | 186,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,05 Tr | -24,94% |
Tổng tài sản | 683,18 Tr | -9,63% |
Tổng nợ | 560,97 Tr | -14,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 122,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,40 Tr | 77,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,87 Tr | -53,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,19 Tr | -68,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,01 Tr | 73,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,30 Tr | 70,91% |
Dòng tiền tự do | 17,54 Tr | -35,26% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.942