Trang chủEGHT • NASDAQ
add
8x8
2,10 $
Sau giờ giao dịch:(1,90%)+0,040
2,14 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,22 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,22 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 3,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
286,37 Tr USD
Số lượng trung bình
827,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 181,36 Tr | 1,80% |
Chi phí hoạt động | 119,88 Tr | -2,01% |
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | 58,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,38 | 58,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,76 Tr | 2,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,32 Tr | -37,82% |
Tổng tài sản | 684,35 Tr | -9,45% |
Tổng nợ | 556,16 Tr | -14,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | 58,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,87 Tr | -34,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,42 Tr | -41,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,34 Tr | -4.825,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,09 Tr | -148,90% |
Dòng tiền tự do | 18,36 Tr | -32,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.942