Trang chủEGFEY • OTCMKTS
add
EUROBANK ERGASIAS SVCS HLDGS ADR
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 1,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,31 T EUR
Số lượng trung bình
208,38 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 799,80 Tr | -14,18% |
Chi phí hoạt động | 343,94 Tr | 38,69% |
Thu nhập ròng | 312,96 Tr | 95,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,13 | 127,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 14,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,97 T | 514,82% |
Tổng tài sản | 101,15 T | 26,78% |
Tổng nợ | 92,25 T | 28,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,96 Tr | 95,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Eurobank is a financial organisation that operates in Greece, Cyprus, Luxembourg, Bulgaria and the UK. As of December 2018, the Eurobank Group counts, €58 billion in assets, 653 customer service locations in Greece and abroad, and 13,162 employees.
Eurobank has been designated as a Significant Institution since the entry into force of European Banking Supervision in late 2014, and as a consequence is directly supervised by the European Central Bank. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 3, 1924
Trang web
Nhân viên
12.406