Trang chủEGFEF • OTCMKTS
add
Eurobank Ergasias Services and Hldngs SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 $
Phạm vi một năm
1,99 $ - 2,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,82 T EUR
Số lượng trung bình
169,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 749,00 Tr | 9,82% |
Chi phí hoạt động | 289,00 Tr | 30,77% |
Thu nhập ròng | 314,00 Tr | 9,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,92 | -0,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -6,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,41 T | 318,81% |
Tổng tài sản | 100,43 T | 26,55% |
Tổng nợ | 91,23 T | 28,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,00 Tr | 9,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 668,00 Tr | 52,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -760,00 Tr | -4.966,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 T | -308,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 T | -2.994,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Eurobank is a financial organisation that operates in Greece, Cyprus, Luxembourg, Bulgaria and the UK. As of December 2018, the Eurobank Group counts, €58 billion in assets, 653 customer service locations in Greece and abroad, and 13,162 employees.
Eurobank has been designated as a Significant Institution since the entry into force of European Banking Supervision in late 2014, and as a consequence is directly supervised by the European Central Bank. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
19 thg 3, 1924
Trang web
Nhân viên
12.382