Trang chủEGEGY • IST
add
Egeyapi Avrupa Gayrimenkul Yatirim Ortakligi A.S. Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
15,15 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,06 ₺ - 15,89 ₺
Phạm vi một năm
14,50 ₺ - 18,05 ₺
Số lượng trung bình
6,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,33 Tr | -92,70% |
Chi phí hoạt động | 66,96 Tr | 190,23% |
Thu nhập ròng | -53,56 Tr | -10,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | -1.417,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -57,53 Tr | -301,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 294,44 Tr | -7,40% |
Tổng tài sản | 5,22 T | 41,67% |
Tổng nợ | 5,09 T | 41,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,56 Tr | -10,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,20 Tr | -68,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,36 Tr | 184,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,79 Tr | -125,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 Tr | -109,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
22