Trang chủEFTY • NASDAQ
add
Etoiles Capital Group Co Ltd
8,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,12%)-0,0100
8,06 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:14:31 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,88 $
Mức chênh lệch một ngày
7,20 $ - 8,28 $
Phạm vi một năm
3,88 $ - 8,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,59 Tr USD
Số lượng trung bình
442,61 N
Tỷ số P/E
188,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 Tr | 3.855,20% |
Chi phí hoạt động | 990,43 N | 6.223,37% |
Thu nhập ròng | 852,50 N | 2.507,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,75 | -34,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,03 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,44 Tr | 1.944,70% |
Tổng tài sản | 2,07 Tr | 2.835,90% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 2.940,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 888,19 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 157,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 58,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 128,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 852,50 N | 2.507,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,62 Tr | 2.437,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,22 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -181,69 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,37 Tr | 2.040,78% |
Dòng tiền tự do | 1,38 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
12