Trang chủEFSI • NASDAQ
add
Eagle Financial Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,16 $
Mức chênh lệch một ngày
36,81 $ - 37,23 $
Phạm vi một năm
28,70 $ - 37,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,87 Tr USD
Số lượng trung bình
12,38 N
Tỷ số P/E
17,11
Tỷ lệ cổ tức
3,35%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,95 Tr | 22,52% |
Chi phí hoạt động | 13,14 Tr | 8,11% |
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | 65,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,42 | 35,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,98 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,08 Tr | 217,33% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 13,67% |
Tổng nợ | 1,86 T | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,27 Tr | 65,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,57 Tr | 240,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,30 Tr | 140,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,19 Tr | 3.485,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 131,06 Tr | 3.394,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1881
Trụ sở chính
Nhân viên
245