Trang chủEFSI • NASDAQ
add
Eagle Financial Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35,58 $
Mức chênh lệch một ngày
35,54 $ - 36,00 $
Phạm vi một năm
28,70 $ - 40,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
193,17 Tr USD
Số lượng trung bình
11,11 N
Tỷ số P/E
16,07
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 21,25 Tr | 26,02% |
Chi phí hoạt động | 14,17 Tr | 14,82% |
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | 63,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,28 | 29,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,13 Tr | 46,44% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 2,70% |
Tổng nợ | 1,75 T | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,58 Tr | 63,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1881
Trụ sở chính
Nhân viên
249