Trang chủEFSI • NASDAQ
add
Eagle Financial Services Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,71 $
Mức chênh lệch một ngày
30,52 $ - 31,10 $
Phạm vi một năm
28,83 $ - 34,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
164,36 Tr USD
Số lượng trung bình
23,88 N
Tỷ số P/E
14,71
Tỷ lệ cổ tức
4,06%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,55 Tr | -76,98% |
Chi phí hoạt động | 12,07 Tr | 1,45% |
Thu nhập ròng | -6,97 Tr | -373,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -196,51 | -1.289,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,62 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 266,16 Tr | 106,09% |
Tổng tài sản | 1,90 T | 6,82% |
Tổng nợ | 1,73 T | 3,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,97 Tr | -373,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,80 Tr | -14,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,23 Tr | 17,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,76 Tr | 182,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,79 Tr | 769,65% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1881
Trụ sở chính
Nhân viên
233