Trang chủEFSG • OTCMKTS
add
Enterprise Financial Services Group Ord Shs Class A
Giá đóng cửa hôm trước
18,25 $
Phạm vi một năm
14,37 $ - 20,00 $
Số lượng trung bình
170,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,40 Tr | 18,03% |
Chi phí hoạt động | 12,31 Tr | 11,78% |
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | 35,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,68 | 14,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,53 Tr | 31,75% |
Tổng tài sản | 446,68 Tr | 8,02% |
Tổng nợ | 408,07 Tr | 8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 Tr | 35,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,97 Tr | -18,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,19 Tr | 69,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,28 Tr | 569,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,06 Tr | 152,74% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web