Trang chủEFSCP • NASDAQ
add
Enterprise Finl Svcs DRC Rep Non Cum Perp Pfd Series A
Giá đóng cửa hôm trước
20,62 $
Mức chênh lệch một ngày
20,35 $ - 20,59 $
Phạm vi một năm
17,20 $ - 22,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T USD
Số lượng trung bình
2,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 167,69 Tr | 12,29% |
Chi phí hoạt động | 103,50 Tr | 12,32% |
Thu nhập ròng | 51,38 Tr | 13,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,64 | 0,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,37 | 13,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,28 Tr | 22,20% |
Tổng tài sản | 16,08 T | 9,99% |
Tổng nợ | 14,15 T | 10,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,38 Tr | 13,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,29 Tr | -19,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -366,53 Tr | -531.102,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 315,09 Tr | 693,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,85 Tr | -57,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.237