Trang chủEFRTF • OTCMKTS
add
Nexus Industrial REIT
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 $
Phạm vi một năm
4,26 $ - 6,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
502,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,75 Tr | 7,01% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | 33,15 Tr | -24,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,07 | -29,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 Tr | 2,83% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 1,56% |
Tổng nợ | 1,49 T | -0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,15 Tr | -24,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,83 Tr | -137,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,51 Tr | 116,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,14 Tr | -113,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,45 Tr | -184,20% |
Dòng tiền tự do | 6,06 Tr | 114,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21