Trang chủEFRMF • OTCMKTS
add
East Africa Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Phạm vi một năm
0,061 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
154,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 626,62 N | 16,13% |
Thu nhập ròng | -858,00 N | -27,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -626,45 N | -16,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 Tr | 1.560,09% |
Tổng tài sản | 27,24 Tr | 18,56% |
Tổng nợ | 6,70 Tr | 13,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -858,00 N | -27,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -928,98 N | -22,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,42 N | -1.086,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,49 Tr | 467,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,55 Tr | 2.060,73% |
Dòng tiền tự do | -524,61 N | 17,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web