Trang chủEFRAME • KLSE
add
Econframe Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 RM
Phạm vi một năm
0,37 RM - 0,77 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
161,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
216,98 N
Tỷ số P/E
17,14
Tỷ lệ cổ tức
4,76%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,42 Tr | 13,95% |
Chi phí hoạt động | 3,91 Tr | 39,84% |
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 97,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | 72,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,28 Tr | 21,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,02 Tr | -28,39% |
Tổng tài sản | 154,53 Tr | 10,81% |
Tổng nợ | 32,94 Tr | 23,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,90 Tr | 97,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 908,00 N | -77,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,00 N | 106,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,00 N | -111,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 841,00 N | -78,51% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | -60,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web