Trang chủEFR • TSE
add
Energy Fuels Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,64 $
Mức chênh lệch một ngày
7,24 $ - 7,76 $
Phạm vi một năm
4,59 $ - 10,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,62 T CAD
Số lượng trung bình
648,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,90 Tr | -33,54% |
Chi phí hoạt động | 24,97 Tr | 102,11% |
Thu nhập ròng | -26,30 Tr | -822,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -155,62 | -1.187,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,85 Tr | -904,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,64 Tr | -16,84% |
Tổng tài sản | 650,79 Tr | 60,38% |
Tổng nợ | 65,36 Tr | 261,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 585,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,30 Tr | -822,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,83 Tr | -313,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,37 Tr | -57,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,84 Tr | 2.122,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,57 Tr | 1.468,10% |
Dòng tiền tự do | -20,32 Tr | -2.209,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.260