Trang chủEFORL • BKK
add
E for L Aim PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,17 ฿ - 0,19 ฿
Phạm vi một năm
0,12 ฿ - 0,31 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
719,73 Tr THB
Số lượng trung bình
9,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,29 Tr | 41,35% |
Chi phí hoạt động | 104,11 Tr | 7,46% |
Thu nhập ròng | 16,49 Tr | 180,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,68 | 156,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,93 Tr | 1.781,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,36 Tr | 4,87% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -1,73% |
Tổng nợ | 745,73 Tr | -11,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,49 Tr | 180,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,53 Tr | 30,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,92 Tr | 19,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -49,63 Tr | -33,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,98 Tr | 1.366,81% |
Dòng tiền tự do | 57,79 Tr | 77,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
393