Trang chủEFORCE • KLSE
add
Excel Force MSC Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,23 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,23 RM - 0,41 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
137,77 Tr MYR
Số lượng trung bình
321,48 N
Tỷ số P/E
16,55
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,83 Tr | -6,87% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | 8,84% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -9,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,29 | -3,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 Tr | -11,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,39 Tr | -25,91% |
Tổng tài sản | 151,38 Tr | 33,82% |
Tổng nợ | 19,69 Tr | 59,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 609,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | -9,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 566,00 N | -90,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 20,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -370,00 N | -91,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -846,00 N | -119,59% |
Dòng tiền tự do | -834,62 N | -120,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
86