Trang chủEFORC • IST
add
Efor Cay Sanayi Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
68,95 ₺ - 71,15 ₺
Phạm vi một năm
14,32 ₺ - 72,05 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
25,77 T TRY
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
58,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,44 T | 20,68% |
Chi phí hoạt động | 201,75 Tr | 107,80% |
Thu nhập ròng | 221,61 Tr | 6,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,07 | -11,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 308,98 Tr | 55,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -244,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,47 Tr | 339,71% |
Tổng tài sản | 8,56 T | 55,06% |
Tổng nợ | 4,65 T | 59,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,61 Tr | 6,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 T | 1.062,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -360,67 Tr | -157,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -640,32 Tr | -372,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,79 Tr | 870,68% |
Dòng tiền tự do | 700,88 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
583