Trang chủEFOR • IST
add
Efor Yatirim Sanayi Ticaret AS
Giá đóng cửa hôm trước
147,70 ₺
Mức chênh lệch một ngày
147,00 ₺ - 150,80 ₺
Phạm vi một năm
137,20 ₺ - 150,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
52,85 T TRY
Số lượng trung bình
124,59 N
Tỷ số P/E
217,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
NDAQ
0,36%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,28 T | 96,74% |
Chi phí hoạt động | 405,28 Tr | 327,13% |
Thu nhập ròng | -41,10 Tr | -137,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,25 | -118,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 182,57 Tr | 41,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,66 Tr | 181,36% |
Tổng tài sản | 10,67 T | 105,51% |
Tổng nợ | 6,09 T | 117,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,10 Tr | -137,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,21 Tr | 147,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,90 Tr | 56,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -333,45 Tr | -148,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,14 Tr | -979,59% |
Dòng tiền tự do | -3,03 T | -334,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
735