Trang chủEFOI • NASDAQ
add
Energy Focus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,54 $
Mức chênh lệch một ngày
2,43 $ - 2,53 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,39 Tr USD
Số lượng trung bình
18,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 Tr | -26,40% |
Chi phí hoạt động | 371,00 N | -45,68% |
Thu nhập ròng | -231,00 N | 58,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,21 | 43,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -214,00 N | 60,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 519,00 N | -66,67% |
Tổng tài sản | 4,80 Tr | -32,19% |
Tổng nợ | 1,99 Tr | -44,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,00 N | 58,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,00 N | 70,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | -76,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,00 N | -91,73% |
Dòng tiền tự do | -584,00 N | 1,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11