Trang chủEFN • TSE
add
Element Fleet Management Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,85 $
Mức chênh lệch một ngày
27,95 $ - 28,75 $
Phạm vi một năm
21,20 $ - 30,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,41 T CAD
Số lượng trung bình
556,56 N
Tỷ số P/E
21,28
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 418,22 Tr | 8,59% |
Chi phí hoạt động | 265,51 Tr | 6,98% |
Thu nhập ròng | 98,56 Tr | 2,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,57 | -5,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 15,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,93 Tr | -13,13% |
Tổng tài sản | 12,64 T | 4,64% |
Tổng nợ | 9,86 T | 7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,56 Tr | 2,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 531,83 Tr | 341,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,81 Tr | 12,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -505,03 Tr | -589,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,20 Tr | -202,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.700