Trang chủEFFICEN • KLSE
add
Efficient E-Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,29 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
153,35 Tr MYR
Số lượng trung bình
54,10 N
Tỷ số P/E
48,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,18 Tr | 71,60% |
Chi phí hoạt động | 4,31 Tr | 51,13% |
Thu nhập ròng | -536,33 N | 23,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,55 | 55,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 Tr | 4.506,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 237,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,12 Tr | -19,94% |
Tổng tài sản | 182,39 Tr | 34,71% |
Tổng nợ | 14,56 Tr | 6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 873,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -536,33 N | 23,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,75 Tr | 112,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 266,65 N | -85,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,06 N | -25,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,95 Tr | -3,57% |
Dòng tiền tự do | 2,99 Tr | 9,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
71