Trang chủEFF • CVE
add
1844 Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
32,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,61 N | -4,75% |
Thu nhập ròng | -63,94 N | 37,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,86 N | 213,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,81 N | 582,84% |
Tổng tài sản | 661,86 N | -44,58% |
Tổng nợ | 1,41 Tr | 71,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -748,70 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,94 N | 37,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -128,58 N | 15,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,20 N | 479,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,39 N | 27,65% |
Dòng tiền tự do | -102,72 N | 15,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web