Trang chủEFF • CVE
add
1844 Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
157,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 819,48 N | 182,93% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -183,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -654,02 N | -187,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 335,20 N | 77,17% |
Tổng tài sản | 762,48 N | -43,86% |
Tổng nợ | 1,45 Tr | 63,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -684,76 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -163,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.553,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -183,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,15 N | 95,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,97 N | 39,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,94 N | -102,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,06 N | -4,10% |
Dòng tiền tự do | 376,57 N | 337,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web