Trang chủEFE • ASX
add
Eastern Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 Tr AUD
Số lượng trung bình
118,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,60 N | 27,23% |
Chi phí hoạt động | 97,32 N | -47,03% |
Thu nhập ròng | -57,85 N | 62,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,87 | 70,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,01 N | 65,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,31 Tr | -26,96% |
Tổng tài sản | 12,42 Tr | -6,15% |
Tổng nợ | 182,43 N | -40,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,85 N | 62,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,16 N | 116,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -373,06 N | 39,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -351,91 N | -59,01% |
Dòng tiền tự do | -357,87 N | 55,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web