Trang chủEEX • NYSE
add
Emerald Holding Inc
4,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,69 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:03:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,64 $
Mức chênh lệch một ngày
4,65 $ - 4,76 $
Phạm vi một năm
3,22 $ - 6,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
932,65 Tr USD
Số lượng trung bình
104,44 N
Tỷ số P/E
291,49
Tỷ lệ cổ tức
1,28%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,70 Tr | 10,72% |
Chi phí hoạt động | 51,70 Tr | -7,18% |
Thu nhập ròng | 15,30 Tr | 39,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,36 | 25,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 33,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,00 Tr | 36,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 276,80 Tr | 48,18% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 9,50% |
Tổng nợ | 790,90 Tr | 17,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 392,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,30 Tr | 39,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,60 Tr | 72,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,40 Tr | -51,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 90,80 Tr | 956,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,00 Tr | 571,26% |
Dòng tiền tự do | 19,20 Tr | 390,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
697