Trang chủEEX • NYSE
add
Emerald Holding Inc
3,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,60 $
Đóng cửa: 17 thg 4, 16:02:26 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,57 $
Mức chênh lệch một ngày
3,55 $ - 3,67 $
Phạm vi một năm
3,22 $ - 6,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
718,55 Tr USD
Số lượng trung bình
151,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,80 Tr | 5,22% |
Chi phí hoạt động | 39,80 Tr | -7,44% |
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | 128,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,78 | 127,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | 109,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,50 Tr | -6,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,80 Tr | -4,60% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -0,49% |
Tổng nợ | 662,80 Tr | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 385,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,10 Tr | 128,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,60 Tr | 32,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,20 Tr | -4,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,50 Tr | -30,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,90 Tr | 51,28% |
Dòng tiền tự do | 21,12 Tr | -45,17% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
697