Trang chủEEE • LON
add
Empire Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
30,00 GBX - 60,00 GBX
Phạm vi một năm
5,50 GBX - 84,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
334,84 Tr GBP
Số lượng trung bình
6,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 864,31 N | 23,04% |
Thu nhập ròng | -852,41 N | -22,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -859,50 N | -23,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,32 Tr | 101,16% |
Tổng tài sản | 11,67 Tr | 27,36% |
Tổng nợ | 318,04 N | 32,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 655,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -852,41 N | -22,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -772,27 N | -7,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -313,01 N | 46,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 Tr | 66,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | 620,21% |
Dòng tiền tự do | -733,56 N | 8,38% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
6