Trang chủEDY • CVE
add
Eddy Smart Home Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,51 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 4,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,25 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,07 Tr | 42,89% |
Chi phí hoạt động | 1,66 Tr | 11,60% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 22,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -94,85 | 46,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,00 Tr | 8,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 573,53 N | -91,71% |
Tổng tài sản | 13,08 Tr | -27,05% |
Tổng nợ | 16,97 Tr | -7,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 85,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | 22,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,08 N | -21,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 500,00 N | -92,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 423,09 N | -93,60% |
Dòng tiền tự do | -430,63 N | -241,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web