Trang chủEDVMF • OTCMKTS
add
Endeavour Mining PLC
Giá đóng cửa hôm trước
18,15 $
Mức chênh lệch một ngày
18,20 $ - 18,55 $
Phạm vi một năm
15,60 $ - 25,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 T GBP
Số lượng trung bình
24,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 705,90 Tr | 33,19% |
Chi phí hoạt động | 284,10 Tr | 91,57% |
Thu nhập ròng | -95,10 Tr | -260,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,47 | -220,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | -22,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,50 Tr | -5,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 314,00 Tr | -49,77% |
Tổng tài sản | 5,77 T | -3,41% |
Tổng nợ | 2,57 T | 16,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,10 Tr | -260,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 254,80 Tr | 121,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,90 Tr | 19,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -241,00 Tr | -93,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -135,10 Tr | 38,42% |
Dòng tiền tự do | 36,76 Tr | 117,30% |
Giới thiệu
Endeavour Mining plc is a multinational mining company that owns and operates gold mines in Côte d'Ivoire, Burkina Faso and Senegal. The company is headquartered in London, England, and is listed on the London Stock Exchange. It is a constituent of the FTSE 100 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
3.786