Trang chủEDUSPEC • KLSE
add
Eduspec Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,090 RM - 0,15 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
184,29 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,25 Tr | 249,97% |
Chi phí hoạt động | 3,29 Tr | -22,04% |
Thu nhập ròng | -511,00 N | 80,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,98 | 94,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,00 N | 98,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,11 Tr | -36,50% |
Tổng tài sản | 86,80 Tr | -17,37% |
Tổng nợ | 32,39 Tr | -3,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -511,00 N | 80,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,23 Tr | -196,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,00 N | 95,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -377,00 N | 8,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,79 Tr | 3,98% |
Dòng tiền tự do | -1,56 Tr | 72,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
109