Trang chủEDUC • NASDAQ
add
Educational Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 $
Mức chênh lệch một ngày
1,34 $ - 1,43 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 2,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,10 Tr USD
Số lượng trung bình
509,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,50%
0,59%
0,85%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,62 Tr | -29,01% |
Chi phí hoạt động | 4,51 Tr | -26,55% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 28,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,02 | -1,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | 27,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 754,20 N | 0,05% |
Tổng tài sản | 74,24 Tr | -12,86% |
Tổng nợ | 36,02 Tr | -15,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | 28,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,20 N | 107,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,50 N | -15,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -450,00 N | -919,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -488,30 N | 45,68% |
Dòng tiền tự do | 590,21 N | 72,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83