Trang chủEDUC • NASDAQ
add
Educational Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
0,92 $ - 2,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,61 Tr USD
Số lượng trung bình
213,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 Tr | -28,89% |
Chi phí hoạt động | 5,67 Tr | -30,04% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 15,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,13 | -18,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | -0,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 Tr | -12,48% |
Tổng tài sản | 76,33 Tr | -13,27% |
Tổng nợ | 36,82 Tr | -15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 15,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,40 Tr | 16,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,40 N | -50,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -450,00 N | -31,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 784,10 N | 4,27% |
Dòng tiền tự do | 2,79 Tr | -12,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
83