Trang chủEDU • ASX
add
EDU Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
75,13 N
Tỷ số P/E
10,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,71 Tr | 128,51% |
Chi phí hoạt động | 5,71 Tr | 57,03% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 279,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | 178,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,87 Tr | 358,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,50 Tr | 132,29% |
Tổng tài sản | 35,19 Tr | 5,67% |
Tổng nợ | 22,76 Tr | -0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 279,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,86 Tr | 2.337,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -896,15 N | -57,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 Tr | -70,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -608,72 N | 61,33% |
Dòng tiền tự do | 892,37 N | 292,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
98