Trang chủEDTK • NASDAQ
add
Skillful Craftsman Education Tchnlgy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,05 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 1,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,30 Tr USD
Số lượng trung bình
12,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 252,67 N | -87,46% |
Chi phí hoạt động | 416,06 N | -58,02% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 75,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -861,82 | -93,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -583,91 N | -410,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,83 Tr | -15,08% |
Tổng tài sản | 36,32 Tr | -16,77% |
Tổng nợ | 14,82 Tr | -11,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 75,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | 34,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 | -99,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -945,86 N | -22,35% |
Dòng tiền tự do | -443,87 N | -150,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
71