Trang chủEDSA • NASDAQ
add
Edesa Biotech Inc
1,83 $
Sau giờ giao dịch:(4,92%)+0,090
1,92 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:09:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 $
Mức chênh lệch một ngày
1,83 $ - 1,96 $
Phạm vi một năm
1,55 $ - 5,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,85 Tr USD
Số lượng trung bình
26,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | -26,19% |
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | 14,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,61 Tr | 25,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,90 Tr | 396,37% |
Tổng tài sản | 16,45 Tr | 154,12% |
Tổng nợ | 914,70 N | -57,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,59 Tr | 14,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,38 Tr | -43,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,77 Tr | 6.878,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,33 Tr | 940,04% |
Dòng tiền tự do | -1,87 Tr | -38,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16