Trang chủEDSA • NASDAQ
add
Edesa Biotech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,41 $
Mức chênh lệch một ngày
2,40 $ - 2,45 $
Phạm vi một năm
1,55 $ - 5,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,89 Tr USD
Số lượng trung bình
17,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | -1,49% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -4,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | 0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,36 Tr | 505,70% |
Tổng tài sản | 14,80 Tr | 183,20% |
Tổng nợ | 672,67 N | -71,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -4,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,70 Tr | -98,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 Tr | -102,30% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | -185,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16