Trang chủEDRY • NASDAQ
add
EuroDry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,09 $
Mức chênh lệch một ngày
12,11 $ - 13,00 $
Phạm vi một năm
7,64 $ - 16,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,27 Tr USD
Số lượng trung bình
2,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,28 Tr | -35,32% |
Chi phí hoạt động | 5,17 Tr | -1,57% |
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | -646,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,23 | -1.053,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 Tr | -62,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 Tr | 42,92% |
Tổng tài sản | 206,63 Tr | -6,02% |
Tổng nợ | 107,27 Tr | 3,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,07 Tr | -646,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,71 Tr | 246,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,15 N | 90,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,63 Tr | 28,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,17 N | 101,26% |
Dòng tiền tự do | 3,84 Tr | 229,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web