Trang chủEDRY • NASDAQ
add
EuroDry Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,28 $
Mức chênh lệch một ngày
8,01 $ - 8,74 $
Phạm vi một năm
7,64 $ - 24,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,72 Tr USD
Số lượng trung bình
3,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,51 Tr | -8,76% |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | -2,91% |
Thu nhập ròng | -6,23 Tr | -1.892,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,97 | -2.062,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,78 Tr | -27,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,83 Tr | -16,67% |
Tổng tài sản | 219,74 Tr | -4,90% |
Tổng nợ | 114,14 Tr | 2,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,23 Tr | -1.892,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -942,33 N | -70,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,63 Tr | 86,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,90 Tr | -67,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,33 Tr | 121,73% |
Dòng tiền tự do | -8,53 Tr | 85,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web