Trang chủEDR • TSE
add
Endeavour Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,48 $
Mức chênh lệch một ngày
8,50 $ - 8,94 $
Phạm vi một năm
4,21 $ - 9,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CAD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,60 Tr | 52,07% |
Chi phí hoạt động | 27,54 Tr | 60,40% |
Thu nhập ròng | -20,46 Tr | -46,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,09 | 3,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,39 Tr | -1,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,80 Tr | -23,10% |
Tổng tài sản | 995,89 Tr | 70,87% |
Tổng nợ | 466,81 Tr | 203,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 529,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,46 Tr | -46,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,56 Tr | 74,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -125,46 Tr | -128,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,19 Tr | 20,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,50 Tr | -137,62% |
Dòng tiền tự do | -68,13 Tr | -229,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.539