Trang chủEDR • BME
add
eDreams Odigeo SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,27 €
Mức chênh lệch một ngày
8,23 € - 8,39 €
Phạm vi một năm
5,90 € - 9,34 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T EUR
Số lượng trung bình
122,94 N
Tỷ số P/E
28,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,08 Tr | 10,13% |
Chi phí hoạt động | 119,15 Tr | 2,05% |
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 216,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | 206,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,37 Tr | 73,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,82 Tr | -12,11% |
Tổng tài sản | 1,11 T | 3,47% |
Tổng nợ | 867,63 Tr | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,77 Tr | 216,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,33 Tr | 290,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,16 Tr | -8,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,92 Tr | -303,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,38 Tr | 109,24% |
Dòng tiền tự do | 7,05 Tr | 135,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.680