Trang chủEDIP • IST
add
Edip Gayrimenkul Yatirm Sany ve Ticrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
35,32 ₺
Mức chênh lệch một ngày
35,06 ₺ - 35,70 ₺
Phạm vi một năm
17,38 ₺ - 49,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T TRY
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
2,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 164,74 Tr | -24,35% |
Chi phí hoạt động | 11,92 Tr | -12,04% |
Thu nhập ròng | 278,38 Tr | 48,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 168,98 | 96,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,11 Tr | -31,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -308,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,47 Tr | 117,76% |
Tổng tài sản | 7,42 T | 47,17% |
Tổng nợ | 1,48 T | -1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 278,38 Tr | 48,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 133,80 Tr | 1.072,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,51 N | -104,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,35 Tr | 27,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,73 Tr | 200,65% |
Dòng tiền tự do | 51,57 Tr | 573,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
44