Trang chủEDI • WSE
add
ED INVEST SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,96 zł - 6,00 zł
Phạm vi một năm
5,22 zł - 7,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
73,82 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,21 N
Tỷ số P/E
29,64
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,63 Tr | -80,10% |
Chi phí hoạt động | 2,10 Tr | -9,51% |
Thu nhập ròng | 804,00 N | -88,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,12 | -40,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | -116,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,00 N | -94,29% |
Tổng tài sản | 82,37 Tr | -11,63% |
Tổng nợ | 21,61 Tr | -16,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 804,00 N | -88,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,63 Tr | -48,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,91 Tr | 53,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,57 Tr | -29,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,86 Tr | -1,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
10