Trang chủEDG • CVE
add
Endurance Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 168,42 N | 42,44% |
Thu nhập ròng | -179,96 N | -227,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,83 N | -43,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,84 Tr | 41,98% |
Tổng tài sản | 16,73 Tr | 34,40% |
Tổng nợ | 165,96 N | -41,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,96 N | -227,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -176,30 N | -118,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 593,51 N | 2.628,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 417,21 N | -56,34% |
Dòng tiền tự do | 563,69 N | -39,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web