Trang chủEDG • CVE
add
Endurance Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,84 Tr CAD
Số lượng trung bình
70,49 N
Tỷ số P/E
114,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 121,03 N | 23,40% |
Thu nhập ròng | 787,93 N | 491,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -94,43 N | -19,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 Tr | -41,62% |
Tổng tài sản | 18,31 Tr | 13,26% |
Tổng nợ | 959,56 N | 365,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 787,93 N | 491,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,12 N | 70,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -511,31 N | -93,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -561,42 N | -115,74% |
Dòng tiền tự do | 208,64 N | 145,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web