Trang chủEDEN • KLSE
add
Eden Inc Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
75,89 Tr MYR
Số lượng trung bình
433,68 N
Tỷ số P/E
0,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,84 Tr | -26,66% |
Chi phí hoạt động | 9,27 Tr | 12,71% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 56,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | 112,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,41 Tr | 71,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,08 Tr | 19,88% |
Tổng tài sản | 437,46 Tr | 19,57% |
Tổng nợ | 89,50 Tr | -16,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 505,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | 56,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,94 Tr | -34,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -615,00 N | -1.466,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,50 Tr | -24,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 831,00 N | -79,46% |
Dòng tiền tự do | 2,40 Tr | -56,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
234