Trang chủEDEN • KLSE
add
Eden Inc Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,18 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,19 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
83,38 Tr MYR
Số lượng trung bình
806,13 N
Tỷ số P/E
1,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,28 Tr | -36,79% |
Chi phí hoạt động | 7,93 Tr | 22,09% |
Thu nhập ròng | 3,34 Tr | 486,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,03 | 826,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,20 Tr | 67,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,06 Tr | 29,84% |
Tổng tài sản | 448,33 Tr | 24,40% |
Tổng nợ | 102,90 Tr | -0,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 345,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 505,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,34 Tr | 486,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,76 Tr | -77,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,00 N | 81,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,86 Tr | -42,15% |
Dòng tiền tự do | -9,56 Tr | -95,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
234