Trang chủEDELTEQ • KLSE
add
Edelteq Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,45 RM
Phạm vi một năm
0,17 RM - 0,56 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
246,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,29 Tr
Tỷ số P/E
22,16
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 83,72 Tr | 1.614,17% |
Chi phí hoạt động | 1,60 Tr | -14,94% |
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | 528,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,09 | -63,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,79 Tr | 426,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,45 Tr | 0,14% |
Tổng tài sản | 236,69 Tr | 310,43% |
Tổng nợ | 178,64 Tr | 2.027,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 Tr | 528,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,87 Tr | -5.118,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -733,00 N | 77,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,00 N | -103,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,80 Tr | -4.222,05% |
Dòng tiền tự do | -19,91 Tr | -374,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
9