Trang chủEDE • ASX
add
Eden Innovations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,032 $
Mức chênh lệch một ngày
0,031 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,094 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
321,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 545,05 N | -3,38% |
Chi phí hoạt động | 1,56 Tr | -17,45% |
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 3,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -323,49 | 0,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -915,52 N | 18,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,18 N | -42,45% |
Tổng tài sản | 17,84 Tr | -6,47% |
Tổng nợ | 19,59 Tr | 29,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,76 Tr | 3,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -863,01 N | 14,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,37 N | 71,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 996,19 N | 17,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -148,40 N | 33,35% |
Dòng tiền tự do | -764,49 N | 14,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web