Trang chủEDE • ASX
add
Eden Innovations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,051 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,094 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 545,05 N | -3,38% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | -21,00% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -1,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -340,80 | -4,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -878,23 N | 24,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 563,02 N | -42,27% |
Tổng tài sản | 17,57 Tr | -7,90% |
Tổng nợ | 19,50 Tr | 29,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | -1,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -862,09 N | 14,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,37 N | 71,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 996,19 N | 17,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,49 N | 33,76% |
Dòng tiền tự do | -741,18 N | 19,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web