Trang chủEDDRF • OTCMKTS
add
eDreams Odigeo SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 $
Phạm vi một năm
6,74 $ - 9,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T EUR
Số lượng trung bình
2,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 172,64 Tr | 7,89% |
Chi phí hoạt động | 116,72 Tr | -8,66% |
Thu nhập ròng | 13,57 Tr | 1.249,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,86 | 1.162,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,14 Tr | 133,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 57,14 Tr | -43,95% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -2,41% |
Tổng nợ | 875,05 Tr | -1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,57 Tr | 1.249,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,90 Tr | -17,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,50 Tr | -5,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,03 Tr | -432,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,61 Tr | -409,15% |
Dòng tiền tự do | 2,83 Tr | -71,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.715