Trang chủEDCU • CVE
add
Edge Copper Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
60,42 Tr CAD
Số lượng trung bình
33,49 N
Tỷ số P/E
1,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 200,10 N | 505,52% |
Thu nhập ròng | 7,58 Tr | 377.857,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,26 Tr | 2.276,84% |
Tổng tài sản | 8,28 Tr | 2.218,63% |
Tổng nợ | 21,09 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,58 Tr | 377.857,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,23 Tr | 21.999,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,89 Tr | 22.756,36% |
Dòng tiền tự do | -120,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web