Trang chủEDC • ASX
add
Eildon Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,87 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 0,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,84 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,36%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,35 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 565,53 N | — |
Thu nhập ròng | -491,93 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -36,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 796,12 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,52 Tr | 22,43% |
Tổng tài sản | 49,13 Tr | -19,85% |
Tổng nợ | 9,78 Tr | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -491,93 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,27 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,82 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 365,86 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web