Trang chủEDBL • NASDAQ
add
Edible Garden AG Inc
2,63 $
Sau giờ giao dịch:(1,14%)-0,030
2,60 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:06:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,69 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 2,75 $
Phạm vi một năm
1,80 $ - 55,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 Tr USD
Số lượng trung bình
7,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 Tr | -13,22% |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | -22,37% |
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | 16,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -122,30 | 3,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,48 | 99,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,68 Tr | 24,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,00 N | 5,41% |
Tổng tài sản | 8,54 Tr | 34,47% |
Tổng nợ | 6,62 Tr | -36,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -71,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -111,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | 16,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,33 Tr | -214,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,00 N | -23,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 279,00 N | -71,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,12 Tr | -2.458,20% |
Dòng tiền tự do | -2,14 Tr | -644,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
99