Trang chủEDBL • NASDAQ
add
Edible Garden AG Inc
1,80 $
Sau giờ giao dịch:(1,97%)-0,035
1,76 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 17:59:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 $
Mức chênh lệch một ngày
1,75 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,68 $ - 25,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 Tr USD
Số lượng trung bình
226,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 Tr | -26,29% |
Chi phí hoạt động | 4,23 Tr | 53,82% |
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | -109,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -128,51 | -183,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -6,52 | 74,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,36 Tr | -264,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 Tr | 28,93% |
Tổng tài sản | 21,81 Tr | 120,72% |
Tổng nợ | 5,22 Tr | -44,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -59,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,04 Tr | -109,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,43 Tr | 25,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,00 N | 51,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,90 Tr | -9,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,41 Tr | 34,00% |
Dòng tiền tự do | -1,90 Tr | 53,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
99