Trang chủEDBL • NASDAQ
add
Edible Garden AG Inc
1,99 $
Sau giờ giao dịch:(2,51%)+0,050
2,04 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 19:26:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,94 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
1,81 $ - 311,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 Tr USD
Số lượng trung bình
101,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,87 Tr | -5,19% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | 31,87% |
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | 27,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -79,52 | 23,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -10,24 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,08 Tr | -64,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,53 Tr | 592,16% |
Tổng tài sản | 11,92 Tr | 79,01% |
Tổng nợ | 7,82 Tr | 12,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -125,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | 27,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | -0,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -126,00 N | 43,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,20 Tr | 3.537,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,32 Tr | 163,64% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | -824,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
99