Trang chủEDARAN • KLSE
add
Edaran Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,15 RM - 1,26 RM
Phạm vi một năm
1,04 RM - 2,90 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
74,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
106,72 N
Tỷ số P/E
16,72
Tỷ lệ cổ tức
3,63%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,47 Tr | 30,18% |
Chi phí hoạt động | 10,20 Tr | 29,54% |
Thu nhập ròng | 911,00 N | 176,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | 112,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,42 Tr | 203,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,44 Tr | 110,98% |
Tổng tài sản | 199,83 Tr | 163,64% |
Tổng nợ | 167,47 Tr | 264,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 911,00 N | 176,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,84 Tr | 171,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -401,00 N | 30,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,34 Tr | 34,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,09 Tr | 485,43% |
Dòng tiền tự do | 35,87 Tr | 115,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
98