Trang chủEDAP • NASDAQ
add
Edap Tms SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 $
Mức chênh lệch một ngày
2,43 $ - 2,66 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 3,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,61 Tr USD
Số lượng trung bình
141,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,04 Tr | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 12,59 Tr | 4,34% |
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | 8,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,91 | 10,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,17 | 2,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,13 Tr | 9,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,26 Tr | -46,16% |
Tổng tài sản | 68,34 Tr | -16,82% |
Tổng nợ | 40,52 Tr | 17,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | 8,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,12 Tr | 33,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | -89,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,00 N | 107,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,56 Tr | 20,28% |
Dòng tiền tự do | -4,65 Tr | 20,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
310