Trang chủED4 • ETR
add
EDAG Engineering Group AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,04 €
Mức chênh lệch một ngày
5,60 € - 6,10 €
Phạm vi một năm
5,60 € - 12,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
147,50 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,82 Tr | -11,54% |
Chi phí hoạt động | 176,66 Tr | -6,04% |
Thu nhập ròng | -976,00 N | -113,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,51 | -115,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,59 Tr | -61,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,82 Tr | 6,87% |
Tổng tài sản | 719,95 Tr | -2,09% |
Tổng nợ | 587,13 Tr | 3,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 132,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -976,00 N | -113,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,51 Tr | -44,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | 66,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,75 Tr | 5,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,29 Tr | -57,10% |
Dòng tiền tự do | 10,19 Tr | -34,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
8.949