Trang chủECXJ • OTCMKTS
add
Cxj Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
191,25 Tr USD
Số lượng trung bình
89,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 91,00 N | -20,44% |
Chi phí hoạt động | 121,74 N | -11,30% |
Thu nhập ròng | -46,78 N | -12,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,40 | -41,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,23 N | -10,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,25 N | -31,65% |
Tổng tài sản | 344,96 N | -85,90% |
Tổng nợ | 1,95 Tr | -8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -93,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,78 N | -12,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,79 N | -54,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,85 N | 169,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,21 N | -43,61% |
Dòng tiền tự do | 79,31 N | -32,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
19